Xe ben Thaco FD500.E4 tải trọng 4,99 tấn giá tốt tại Hà Nội. Với ưu điểm chất lượng ổn định, giá cả phù hợp, khả năng khai thác cao, sản phẩm Thaco FD500.E4 đã trở thành người bạn đồng hành tin cậy trong buổi đầu khởi nghiệp của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, san lấp mặt bằng; kinh doanh vận tải vật liệu xây dựng. Trong 5 năm gần đây, hơn 20.000 xe Thaco Forland ben được bán ra thị trường đã phần nào khẳng định được tính hiệu quả và khả năng khai thác tối ưu của sản phẩm.
Thaco FD500.E4 được các doanh nghiệp tin dùng bởi giá cả phù hợp – giúp giảm được chi phí đầu tư ban đầu, thu hồi vốn nhanh – và chế độ hậu mãi chu đáo. Khi lựa chọn sản phẩm Thaco Forland ben, khách hàng sẽ được hưởng các điều kiện bảo hành, bảo dưỡng ưu đãi cho sản phẩm tại các xưởng dịch vụ trên toàn quốc. Bên cạnh đó, hệ thống cung ứng linh kiện phụ tùng tại các trạm dịch vụ ủy quyền luôn kịp thời, đầy đủ, đáp ứng nhu cầu sửa chữa, thay mới phụ tùng của khách hàng

Xe ben Thaco FD500.E4 tải trọng 4,99 tấn

Ngoại thất xe ben Thaco 4,99 tấn

Nội thất xe ben Thaco FD500.E4

Động cơ khung gầm Ben Thaco FD500.E4
Giá xe Thaco FD500.E4 xin vui lòng liên hệ Hotline:0913 694 966
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO FD500-4WD.E4
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
4DW93-95E4
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
2540
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
90 x 100
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
98/3000
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
250/1900~2100
|
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
|
Kiểu hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Hộp phân phối
|
ip1 = 1,000; ip2 = 1,877
|
Tỷ số truyền chính
|
6,167
|
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lóc kê
|
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
6
|
LỐP XE
|
Thông số lốp
|
Trước/sau
|
8.25-16
|
7
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
5270 x 2170 x 2700
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3200 x 2000 x 645 (4,13 m3)
|
Vệt bánh trước
|
mm
|
1660
|
Vệt bánh sau
|
mm
|
1590
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2900
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
210
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng không tải
|
kg
|
4420
|
Tải trọng
|
kg
|
4990
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
9540
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
2
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
40
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
6.1
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
75
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
75
|
Đường kính x Hành trình ty ben
|
|
140 x 570
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
lít
|
Máy lạnh, kính cửa chỉnh điện
|
