KHUNG GẦM
|
THACO
|
ĐỘNG CƠ
|
|
Kiểu |
WP9H336E40
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc
|
Đường kính x Hành trình piston |
116 x 139 (mm)
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (PS)/1900 (vòng/phút)
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 N.m /1000 – 1400 (vòng/phút)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh chính
|
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
|
Phanh dừng
|
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
|
Phanh hỗ trợ
|
Có trang bị ABS và phanh điện từ
|
HỆ THỐNG TREO
|
|
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
|
Sau
|
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
|
LỐP XE
|
|
Trước/Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5
|
KÍCH THƯỚC
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm)
|
Vết bánh trước |
2092 (mm)
|
Vết bánh sau |
1902 (mm)
|
Chiều dài cơ sở |
6000(mm)
|
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm)
|
TRỌNG LƯỢNG
|
|
Trọng lượng không tải |
12185 (kG)
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG)
|
Số người cho phép chở (kể cả lái xe)
|
47
|
ĐẶC TÍNH
|
|
Khả năng leo dốc |
42,4 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m)
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h)
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
340 (lít)
|